show-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃoʊ.ˌɔf/

Danh từ[sửa]

show-off /ˈʃoʊ.ˌɔf/

  1. Sự khoe khoang, sự phô trương.

Tham khảo[sửa]