shrubby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃrə.bi/

Tính từ[sửa]

shrubby /ˈʃrə.bi/

  1. Dạng cây bụi.
  2. nhiều cây bụi.

Tham khảo[sửa]