Bước tới nội dung

shuddering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃə.dɜ.ːiɳ/

Động từ

[sửa]

shuddering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "shudder" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

shuddering /ˈʃə.dɜ.ːiɳ/

  1. Rùng mình (ghê sợ, ghê tởm... ).

Tham khảo

[sửa]