shuddering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃə.dɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]shuddering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "shudder" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]shudder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shudder | |||||
Phân từ hiện tại | shuddering | |||||
Phân từ quá khứ | shuddered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shudder | shudder hoặc shudderest¹ | shudders hoặc shuddereth¹ | shudder | shudder | shudder |
Quá khứ | shuddered | shuddered hoặc shudderedst¹ | shuddered | shuddered | shuddered | shuddered |
Tương lai | will/shall² shudder | will/shall shudder hoặc wilt/shalt¹ shudder | will/shall shudder | will/shall shudder | will/shall shudder | will/shall shudder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shudder | shudder hoặc shudderest¹ | shudder | shudder | shudder | shudder |
Quá khứ | shuddered | shuddered | shuddered | shuddered | shuddered | shuddered |
Tương lai | were to shudder hoặc should shudder | were to shudder hoặc should shudder | were to shudder hoặc should shudder | were to shudder hoặc should shudder | were to shudder hoặc should shudder | were to shudder hoặc should shudder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shudder | — | let’s shudder | shudder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]shuddering /ˈʃə.dɜ.ːiɳ/
- Rùng mình (ghê sợ, ghê tởm... ).
Tham khảo
[sửa]- "shuddering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)