shuddering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃə.dɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]shuddering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của shudder.
Tính từ
[sửa]shuddering
- Rùng mình (ghê sợ, ghê tởm... ).
Tham khảo
[sửa]- "shuddering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)