Bước tới nội dung

siccatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

siccatif

  1. Mau khô.
    Huile siccative — dầu mau khô

Danh từ

[sửa]

siccatif

  1. Chất làm khô.

Tham khảo

[sửa]