sicilien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.si.ljɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sicilien /si.si.ljɛ̃/ |
siciliens /si.si.ljɛ̃/ |
Giống cái | sicilienne /si.si.ljɛn/ |
siciliennes /si.si.ljɛn/ |
sicilien /si.si.ljɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sicilien /si.si.ljɛ̃/ |
siciliens /si.si.ljɛ̃/ |
sicilien gđ /si.si.ljɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "sicilien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)