Bước tới nội dung

sicilien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.si.ljɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sicilien
/si.si.ljɛ̃/
siciliens
/si.si.ljɛ̃/
Giống cái sicilienne
/si.si.ljɛn/
siciliennes
/si.si.ljɛn/

sicilien /si.si.ljɛ̃/

  1. (Thuộc) Đảo Xi-xin (ý).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sicilien
/si.si.ljɛ̃/
siciliens
/si.si.ljɛ̃/

sicilien /si.si.ljɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Xi-xin.

Tham khảo

[sửa]