sidérurgie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.de.ʁyʁ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sidérurgie /si.de.ʁyʁ.ʒi/ |
sidérurgie /si.de.ʁyʁ.ʒi/ |
sidérurgie gc /si.de.ʁyʁ.ʒi/
- Công nghiệp (luyện) gang thép.
Tham khảo
[sửa]- "sidérurgie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)