side-dress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑɪd.ˌdrɛs/

Ngoại động từ[sửa]

side-dress ngoại động từ /ˈsɑɪd.ˌdrɛs/

  1. Bón phân cạnh rễ cây.

Danh từ[sửa]

side-dress /ˈsɑɪd.ˌdrɛs/

  1. Bón phân cạnh rễ cây.
  2. Cách bón phân cạnh rễ cây.

Tham khảo[sửa]