sideform
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sideform | sideforma, sideformen |
Số nhiều | sideformer | sideformene |
sideform gđc
- Dạng phụ một chữ không thể dùng được trong việc giảng dạy hay hành chánh.
- "Skau" er sideform til "skog".
Tham khảo
[sửa]- "sideform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)