siden
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Giới từ
[sửa]siden
- Đã. . . rồi. Kể từ, bắt đầu từ, từ khi.
- Han har bodd her siden mai.
- Det er ti år siden jeg så ham sist.
- Sau, sau đó, muộn hơn. Chốc nữa, lát nữa.
- Vi kan snakke om det siden.
- Det er lenge siden. — Đã lâu rồi.
- Một khi, vì.
- Siden du har hjulpet oss så mye, skal du få blomster av oss.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "siden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)