Bước tới nội dung

sideward

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪd.wɜːd/

Tính từ

[sửa]

sideward /ˈsɑɪd.wɜːd/

  1. Về một bên; về một phía.
    sideward motion — sự di chuyển về một phía

Tham khảo

[sửa]