Bước tới nội dung

sightseer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪt.ˌs.iɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

sightseer /ˈsɑɪt.ˌs.iɜː/

  1. Người đi tham quan.

Tham khảo

[sửa]