signaleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ɲa.lœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
signaleur /si.ɲa.lœʁ/ |
signaleurs /si.ɲa.lœʁ/ |
signaleur gđ /si.ɲa.lœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "signaleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)