Bước tới nội dung

signaleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ɲa.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
signaleur
/si.ɲa.lœʁ/
signaleurs
/si.ɲa.lœʁ/

signaleur /si.ɲa.lœʁ/

  1. Nhân viên báo hiệu.
    Signaleur de chemin de fer — nhân viên báo hiệu đường sắt

Tham khảo

[sửa]