Bước tới nội dung

signalment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

signalment /.mənt/

  1. Dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã... ).

Tham khảo

[sửa]