significatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ɲi.fi.ka.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | significatif /si.ɲi.fi.ka.tif/ |
significatifs /si.ɲi.fi.ka.tif/ |
Giống cái | significative /si.ɲi.fi.ka.tiv/ |
significatives /si.ɲi.fi.ka.tiv/ |
significatif /si.ɲi.fi.ka.tif/
- Có ý nghĩa.
- Geste significatif — cử chỉ có ý nghĩa
- Biểu lộ, chứng tỏ.
- Cette remarque est significative de son état d’esprit — lời nhận xét đó biểu lộ tâm trạng của anh ta
Tham khảo
[sửa]- "significatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)