Bước tới nội dung

significative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪɡ.ˈnɪ.fə.ˌkeɪ.tɪv/

Tính từ

[sửa]

significative (so sánh hơn more significative, so sánh nhất most significative) /sɪɡ.ˈnɪ.fə.ˌkeɪ.tɪv/

  1. ý nghĩa; chứng tỏ.
    an attitude significative of willingness — thái độ chứng tỏ sự tự nguyện

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]