signifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.ɲi.fje/

Ngoại động từ[sửa]

signifier ngoại động từ /si.ɲi.fje/

  1. Có nghĩa là, nghĩa là.
    Qu’est-ce que cela signifie? — như thế nghĩa là thế nào?
  2. Tuyên bố; báo cho biết.
    Signifier sa volonté — tuyên bố ý muốn của mình
  3. (Luật học, pháp lý) Thông đạt, tống đạt.
    Signifier un jugement — tống đạt một bản án

Tham khảo[sửa]