signifier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ɲi.fje/
Ngoại động từ
[sửa]signifier ngoại động từ /si.ɲi.fje/
- Có nghĩa là, nghĩa là.
- Qu’est-ce que cela signifie? — như thế nghĩa là thế nào?
- Tuyên bố; báo cho biết.
- Signifier sa volonté — tuyên bố ý muốn của mình
- (Luật học, pháp lý) Thông đạt, tống đạt.
- Signifier un jugement — tống đạt một bản án
Tham khảo
[sửa]- "signifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)