Bước tới nội dung
|
Dạng |
Nguyên mẫu |
å sile |
Hiện tại chỉ ngôi |
siler |
Quá khứ |
silte |
Động tính từ quá khứ |
silt |
Động tính từ hiện tại |
— |
sile
- Rây, sàng, lọc.
- å sile melk
- å sile noe(n) ut — Loại bỏ việc gì (ai).
- Trút xuống, đổ xuống.
- Regnet siler ned.
- å arbeide så svetten siler — Làm đổ mồ hôi, làm cực nhọc.