sillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.jɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sillon
/si.jɔ̃/
sillons
/si.jɔ̃/

sillon /si.jɔ̃/

  1. Đường cày, rãnh cày.
  2. Vệt, đường.
    Sillon de feu tracé par une fusée — vệt lửa của tên lửa
  3. (Giải phẫu) Rãnh.
    Sillon lacrymal — rãnh lệ
  4. (Số nhiều) Vết nhăn.
    Les sillons sur le front — những vết nhăn trên trán
  5. (Số nhiều) (văn học) đồng ruộng.
    Défendre nos sillons — bảo vệ đồng ruộng của chúng ta
    Creuser son sillon; faire son sillon — kiên trì trong sự nghiệp của mình

Tham khảo[sửa]