sillonner ngoại động từ /si.jɔ.ne/
- Rạch.
- L’éclair sillonne les nues — chớp rạch mây
- Đi ngang dọc.
- De belles routes sillonnent le pays — nhiều đường đẹp đi gnang dọc khắp nước
- Làm nhăn.
- La vieillesse sillonne son front — tuổi già làm nhăn trán của ông ấy
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cày.
- Sillonner un champ — cày một đám ruộng