Bước tới nội dung

similor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.mi.lɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
similor
/si.mi.lɔʁ/
similors
/si.mi.lɔʁ/

similor /si.mi.lɔʁ/

  1. Chất giả vàng.

Tham khảo

[sửa]