Bước tới nội dung

simplet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.plɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực simplet
/sɛ̃.plɛ/
simplets
/sɛ̃.plɛ/
Giống cái simplette
/sɛ̃.plɛt/
simplettes
/sɛ̃.plɛt/

simplet /sɛ̃.plɛ/

  1. Ngây thơ, chất phác.
  2. Sơ lược.
    Musique assez simplette — bản nhạc khá sơ lược

Tham khảo

[sửa]