simpliste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛ̃.plist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | simpliste /sɛ̃.plist/ |
simplistes /sɛ̃.plist/ |
Giống cái | simpliste /sɛ̃.plist/ |
simplistes /sɛ̃.plist/ |
simpliste /sɛ̃.plist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | simpliste /sɛ̃.plist/ |
simplistes /sɛ̃.plist/ |
Số nhiều | simpliste /sɛ̃.plist/ |
simplistes /sɛ̃.plist/ |
simpliste /sɛ̃.plist/
Tham khảo
[sửa]- "simpliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)