sincere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪn.ˈsɪr/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

sincere /sɪn.ˈsɪr/

  1. Thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn.

Tham khảo[sửa]