Bước tới nội dung

single-minded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

[sửa]

single-minded /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈmɑɪn.dəd/

  1. (Như) Single-hearded.
  2. Chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất.

Tham khảo

[sửa]