single-minded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈmɑɪn.dəd/
Tính từ
[sửa]single-minded /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈmɑɪn.dəd/
- (Như) Single-hearded.
- Chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất.
Tham khảo
[sửa]- "single-minded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)