Bước tới nội dung

single-valued

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈvæl.ˌjuːd/

Tính từ

[sửa]

single-valued /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈvæl.ˌjuːd/

  1. Đơn trị.

Tham khảo

[sửa]