Bước tới nội dung

singulièrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.ɡy.ljɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

singulièrement /sɛ̃.ɡy.ljɛʁ.mɑ̃/

  1. Đặc biệt; rất.
    S’intéresser singulièrement à — lưu ý đặc biệt đến
    être singulièrement étonné — rất ngạc nhiên
  2. Nhất là.
    Bon pour toutes les maladies et singulièrement pour les fièvres — tốt cho mọi bệnh, nhất là cho bệnh sốt
  3. Kỳ cục.
    S’habiller singulièrement — ăn mặc kỳ cục

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]