sinlessness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪn.ləs.nəs/
Danh từ
[sửa]sinlessness /ˈsɪn.ləs.nəs/
- Sự vô tội.
Tham khảo
[sửa]- "sinlessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sinlessness /ˈsɪn.ləs.nəs/