Bước tới nội dung

sinsyne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪn.ˌsɑɪn/

Phó từ

[sửa]

sinsyne /ˈsɪn.ˌsɑɪn/

  1. (Scotland) Từ lúc ấy.

Tham khảo

[sửa]