sinuate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪn.jə.wət/

Tính từ[sửa]

sinuate /ˈsɪn.jə.wət/

  1. Ngoằn ngoèo.
  2. (Thông tục) Lượn, lượn sóng (lá).

Tham khảo[sửa]