sinueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.nɥø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sinueux
/si.nɥø/
sinueux
/si.nɥø/
Giống cái sinueuse
/si.nɥøz/
sinueuses
/si.nɥøz/

sinueux /si.nɥø/

  1. Khúc khuỷu, quanh co.
    Chemin sinueux — đường khúc khuỷu
    Pensée sinueuse — tư tưởng quanh co

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]