sirkus
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sirkus | sirkuset |
Số nhiều | sirkus, sirkuser | sirkusa, sirkusene |
sirkus gđ
- Rạp xiếc. Đoàn xiếc, gánh xiếc.
- Det er sirkus i byen.
- Sự náo loạn, mất trật tự.
- Det var sirkus i klassen mens læreren var ute.
Tham khảo
[sửa]- "sirkus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)