sisterly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪs.tɜː.li/

Tính từ[sửa]

sisterly /ˈsɪs.tɜː.li/

  1. Của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruột thịt (như chị em).

Tham khảo[sửa]