sivilisere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sivilisere |
Hiện tại chỉ ngôi | siviliserer |
Quá khứ | siviliserte |
Động tính từ quá khứ | sivilisert |
Động tính từ hiện tại | — |
sivilisere
- Văn minh hóa, truyền bá văn minh, khai hóa.
- Misjonærene prøvde å sivilisere de innfødte.
Tham khảo
[sửa]- "sivilisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)