Bước tới nội dung

sixfold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪks.ˌfoʊld/

Tính từ

[sửa]

sixfold & phó từ /ˈsɪks.ˌfoʊld/

  1. Gấp sáu lần.

Tham khảo

[sửa]