sixteen
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˌsɪks.ˈtin] |
Từ nguyên[sửa]
Từ six và -teen.
Số từ[sửa]
sixteen /ˌsɪk.ˈstin/
- Số mười sáu.
- twice sixteen is thirty two — hai lần mười sáu là ba mươi hai
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]