six
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪks/
![]() | [ˈsɪks] |
Số từ[sửa]
six /ˈsɪks/
- Số sáu.
- six o'clock — sáu giờ
- to be six — lên sáu (tuổi)
- twice six is twelve — hai lần sáu là mười hai
- (Số nhiều) Nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao).
- (Đánh bài) Con sáu; mặt sáu (súc sắc).
Từ dẫn xuất[sửa]
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "six". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mao Nam[sửa]
Số từ[sửa]
six
- bốn.