six
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɪks/
| [ˈsɪks] |
Số từ
six /ˈsɪks/
- Số sáu.
- six o'clock — sáu giờ
- to be six — lên sáu (tuổi)
- twice six is twelve — hai lần sáu là mười hai
- (Số nhiều) Nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao).
- (Đánh bài) Con sáu; mặt sáu (súc sắc).
Từ dẫn xuất
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “six”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mao Nam
[sửa]Số từ
six
- bốn.