Bước tới nội dung

size queen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈsaɪz kwiːn/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

size queen (số nhiều size queens)

  1. (mang tính thành ngữ, lóng, ban đầu dùng trong cộng đồng LGBT, đôi khi mang nghĩa xấu) Người thích bạn tìnhdương vật lớn.
    • 15/10/1964, Gay, Toronto:
      Our Size Queen took a second glance—And almost flipped a gasket. This fellow simply was too much: He showed a lovely basket.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Tham khảo

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]