Bước tới nội dung

dương vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
dương vật

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 陽物.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɨəŋ˧˧ və̰ʔt˨˩jɨəŋ˧˥ jə̰k˨˨jɨəŋ˧˧ jək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɨəŋ˧˥ vət˨˨ɟɨəŋ˧˥ və̰t˨˨ɟɨəŋ˧˥˧ və̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

dương vật

  1. Cơ quan giao cấu đực của nhiều loài động vật thụ tinh trong, có chức năng thải nước tiểu ra ngoài và đưa tinh trùng vào cơ quan sinh sản cái của động vật cái.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]