dương vật
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨəŋ˧˧ və̰ʔt˨˩ | jɨəŋ˧˥ jə̰k˨˨ | jɨəŋ˧˧ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨəŋ˧˥ vət˨˨ | ɟɨəŋ˧˥ və̰t˨˨ | ɟɨəŋ˧˥˧ və̰t˨˨ |
Danh từ[sửa]
dương vật
- Cơ quan giao cấu đực của nhiều loài động vật thụ tinh trong, có chức năng đưa tinh trùng vào cơ quan sinh sản cái của động vật cái.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Cơ quan giao cấu đực
|
Tham khảo[sửa]
- "dương vật". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)