sjømann
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjømann | sjømannen |
Số nhiều | sjømenn | sjømennene |
sjømann gđ
- Thủy thủ.
- Min sønn er sjømann.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) sjømannskirke gđc: Giáo đường cho thủy thủ làm việc tại hải ngoại.
- (1) sjømanns prest gđ: Mục sư phục vụ cho thủy thủ làm việc tại hải ngoại.
Tham khảo[sửa]
- "sjømann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)