sjekk
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjekk | sjekken |
Số nhiều | sjekker | sjekkene |
sjekk gđ
- Ngân phiếu, chi phiếu.
- å betale med sjekk
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) sjekkhefte gđ: Tập ngân phiếu.
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjekk | sjekken |
Số nhiều | sjekker | sjekkene |
sjekk gđ
Tham khảo[sửa]
- "sjekk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)