skateboard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskeɪt.ˌbɔrd/
Hoa Kỳ | [ˈskeɪt.ˌbɔrd] |
Danh từ
[sửa]skateboard /ˈskeɪt.ˌbɔrd/
Tham khảo
[sửa]- "skateboard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈskeɪt.ˌbɔrd] |
skateboard /ˈskeɪt.ˌbɔrd/