skiftarbeid
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skiftarbeid | skiftarbeidet |
Số nhiều | skiftarbeid, skiftarbeider | skiftarbeida, skiftarbeidene |
skiftarbeid gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) skiftarbeider gđ: Công nhân làm việc theo ca, thay đổi.
Tham khảo
[sửa]- "skiftarbeid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)