skit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

skit /ˈskɪt/

  1. Bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng.
  2. (Thông tục) Nhóm, đám (người... ).

Tham khảo[sửa]