skjønnhet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjønnhet | skjønnheta, skjønnheten. -er |
Số nhiều | skjønnhetene | — |
skjønnhet gđc
Tham khảo[sửa]
- "skjønnhet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjønnhet | skjønnheta, skjønnheten. -er |
Số nhiều | skjønnhetene | — |
skjønnhet gđc