skje
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skje | skjea, skjeen |
Số nhiều | skjeer | skjeene |
skje gđc
- Cái muỗng, cái thìa.
- å spise suppe med skje
- å få noe inn med skjeer — Được chỉ bảo cặn kẽ.
- å ta skjeen i den annen hand — Cải thiện, bỏ tật xấu, thói quen xấu.
Phương ngữ khác
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skje |
Hiện tại chỉ ngôi | skjer |
Quá khứ | skjedde |
Động tính từ quá khứ | skjedd |
Động tính từ hiện tại | — |
skje
Tham khảo
[sửa]- "skje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)