Bước tới nội dung

skrue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skrue skruen
Số nhiều skruer skruene

skrue

  1. Đinh ốc, đinh vít.
    en skrue med mutter
    ha en skrue løs — Không bình thường, kỳ dị.
  2. Người kỳ dị, lạ lùng.
    Han er en underlig skrue.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]