skrue
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrue | skruen |
Số nhiều | skruer | skruene |
skrue gđ
- Đinh ốc, đinh vít.
- en skrue med mutter
- ha en skrue løs — Không bình thường, kỳ dị.
- Người kỳ dị, lạ lùng.
- Han er en underlig skrue.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "skrue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)