Bước tới nội dung

skyey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɑɪ.i/

Tính từ

[sửa]

skyey /ˈskɑɪ.i/

  1. (Thuộc) Trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh.
  2. cao ngất trời, cao tận mây xanh.

Tham khảo

[sửa]