Bước tới nội dung

slab-sided

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslæb.ˈsɑɪ.dəd/

Tính từ

[sửa]

slab-sided /ˈslæb.ˈsɑɪ.dəd/

  1. Cao gầy, lẻo khoẻo.

Tham khảo

[sửa]