Bước tới nội dung

slapjack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslæp.ˌdʒæk/

Danh từ

[sửa]

slapjack (số nhiều slapjacks) /ˈslæp.ˌdʒæk/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh kẹp, bánh xèo.

Tham khảo

[sửa]