Bước tới nội dung

slavocracy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sleɪ.ˈvɑː.krə.si/

Danh từ

[sửa]

slavocracy /sleɪ.ˈvɑː.krə.si/

  1. Thuyết bệnh vực chế độ nô lệ.

Tham khảo

[sửa]